🌟 서술격 조사 (敍述格助詞)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 서술격 조사 (敍述格助詞) @ Giải nghĩa
- 의문형 (疑問形) : 궁금하거나 의심스러운 것을 묻는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
- 감탄형 (感歎形) : 감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
🗣️ 서술격 조사 (敍述格助詞) @ Ví dụ cụ thể
- 서술격 조사. [조사 (助詞)]
- 한국어 격 조사에는 주격 조사, 서술격 조사, 목적격 조사 등이 있다. [격 조사 (格助詞)]
• Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132)